Characters remaining: 500/500
Translation

biến thể

Academic
Friendly

Từ "biến thể" trong tiếng Việt có nghĩamột dạng khác của một cái đó, có thể do sự thay đổi, điều chỉnh hoặc phát triển. Khi ta nói đến "biến thể", thường sự liên quan đến một cái đó gốc được phát triển hoặc thay đổi từ đó.

Định Nghĩa

"Biến thể" một danh từ, chỉ một thể loại, hình thức hoặc phiên bản khác của một cái đó, có thể do sự thay đổi, chuyển hóa hoặc điều chỉnh.

Dụ Sử Dụng
  1. Trong Ngữ Cảnh Ngôn Ngữ:
    • "Trong tiếng Việt, nhiều biến thể của âm vị, chẳng hạn như cách phát âm khác nhau giữa các vùng miền."
  2. Trong Thơ Ca:
    • "Thơ lục bát nhiều biến thể, như lục bát tự do hoặc lục bát truyền thống."
  3. Trong Khoa Học:
    • "Virus nhiều biến thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách lây lan của dịch bệnh."
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "Biến thể" cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như "biến thể ngữ pháp" (chỉ sự thay đổi trong cấu trúc câu) hay "biến thể văn hóa" (những thay đổi trong thói quen, phong tục tập quán của một cộng đồng).
Phân Biệt Các Biến Thể
  • "Biến thể" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
    • Biến thể khoa học (như loại virus, vi khuẩn).
    • Biến thể văn hóa (nét đặc trưng của một nền văn hóa cụ thể).
    • Biến thể ngôn ngữ (các phương ngữ, giọng nói khác nhau).
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Biến đổi: có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sự thay đổi không ngừng, có thể không sự trở về hình thức gốc.
  • Phiên bản: thường chỉ một phiên bản cụ thể, ít nhấn mạnh đến sự thay đổi.
  • Thể loại: có thể chỉ đến các dạng khác nhau nhưng không nhất thiết phải sự thay đổi từ một thể gốc.
Từ Liên Quan
  • Thay đổi: chỉ sự thay đổi, không nhất thiết phải sự phát triển từ một gốc.
  • Phát triển: có thể ám chỉ đến sự tiến hóa hơn chỉ thay đổi.
  1. d. Thể đã biến đổi ít nhiều so với thể gốc. Biến thể của âm vị. Thơ lục bát biến thể.

Words Containing "biến thể"

Comments and discussion on the word "biến thể"